ĐĂNG NHẬP
Hundai Trago 10x4 Cargo
Thông số
Kích thước
Chiều dài tổng thể (mm)
11630
Chiều rộng tổng thể (mm)
2945
Chiều cao tổng thể (mm)
3140
Chiều dài cơ sở L (mm)
9100
Chiều rộng cơ sở F/R (mm)
2040/1850
Khoảng sáng gầm xe (mm)
450
Trọng lượng không tải
13866
Trọng lượng tải
25000
Trọng lượng toàn tải
38855
§éng c¬
Dung tích xilanh (cc)
12344
Công suất (Ps)
440
Moment xoắn (kgm)
206
Hộp số
16 số tiến vµ 2 số lùi
KÝch thíc lèp
Cầu 1
12R22.5 -16PR
Cầu 2
Cầu 3
385/65R22.5 -20PR
Cầu 4
12R22.5-16PR
Cầu 5
Cơ cấu phanh
Tang trống dẫn động khí nén
Khả năng vượt dốc (tgα)
0,491
Bán kính quay vòng nhỏ nhất Rmin(m)
11,7
Vận tốc lớn nhất Vmax ( km/h)
128
Nguồn: Khobanve.vn
BẢN VẼ NỔI BẬT
Bản vẽ chi tiết cửa giấu khuôn
Trường Tiểu Học An Phước 1 (Điểm Phụ 8.1x21.6m) và Hạng mục phụ
Thiết kế chi tiết cống hợp 2x2x2m và tường chắn L (FILE CAD)
Full hồ sơ thiết kế nhà 1 tầng mái thái 9x10m
Hồ sơ thiết kế nhà phố 3 tầng 5.6x9m
BẢN VẼ GẦN GIỐNG