ĐĂNG NHẬP
Đặc tính kỹ thuật
Chiều dài cơ sở ( mm)
5800
Trọng lượng không tải ( Go) (N)
82200
Trọng lượng tổng cộng cho phép(Gmax)
( N)
260000
Vận tốc lớn nhất (Vmax) ( km/h)
Thể tích công tác của các xi lanh cho một động cơ (dm3)
13,741
Công suất lớn nhất/ở số vòng quay(Ne/ne)
( kW/vòng/phút)
190/2200
Mô men xoắn lớn nhất/ở số vòng trên phút (Me/ne )
( Nm/vòng/phút)
950/1300
Khả năng vượt dốc lớn nhất α0
16015’
Kích thước bao ngoài ( mm)
DxRxC: dài x rộng x cao
12000x2500x4000
Chiều dộng cơ sở( cầu trước/cầu sau) ( mm )
2070/2070
Lốp trước (inch)
10x20
Lốp sau (inch)
Tải trọng phân bố lên cầu trước( đầy tải) (N)
80000
Tải trọng phân bố lên cầu sau(đầy tải) (N)
180000
Nguồn: Khobanve.vn
BẢN VẼ NỔI BẬT
BẢN VẼ GẦN GIỐNG